--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưu chiểu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưu chiểu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu chiểu
+
Copyright deposit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu chiểu"
Những từ có chứa
"lưu chiểu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
divi
vesper
division
split
partition
misdeal
share
separate
indivisible
misdealt
more...
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
lưu chiểu
:
Copyright deposit
+
denaturalize
:
làm biến tính, làm biến chất
+
ngải đắng
:
(thực vật) Absinth
+
treasure
:
bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quýto amass a treasure tích luỹ của cảito bury a treasure chôn của
+
wolf-hound
:
chó săn sói